Thực đơn
Yamaha Exciter Đặc điểm kỹ thuật Exciter 150Đặc điểm | Kỹ thuật |
---|---|
Động cơ | |
Loại động cơ | 4 thì, xylanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Bố trí xy lanh | Xy lanh đơn, nghiêng phía trước |
Dunh tích xy lanh | 149.7cc |
Đường kính và hành trình piston | 57.0 x 58.7 mm |
Tỷ số nén | 10.4:1 |
Công suất tối đa | 11.3 kW (15.4 PS) / 8,500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 13.8 N·m (1.4 kgf·m) / 7,000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Cần đạp và khởi động bằng điện |
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt |
Dung tích dầu máy | 0.95 lít |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Bộ chế hòa khí | Phun xăng (1 vòi phun) |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2,875 / 2,600 |
Hệ thống ly hợp | Ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | 5 số |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 / 2nd: 1.875 / 3rd: 1.429 / 4th: 1.143 / 5th: 0.957 |
Khung xe | |
Loại khung | Ống thép – cấu trúc kim cương |
Kích thước bánh trước / bánh sau | 70/90-17M/C 38P / 120/70-17M/C 58P (lốp không săm) |
Phanh trước | Đĩa thủy lực (đường kính 245.0 mm) |
Phanh sau | Đĩa thủy lực (đường kính 203.0 mm) |
Giảm xóc trước | Ống lồng |
Giảm xóc sau | Lò xo trục đơn |
Đèn trước | Bóng đèn Halogen 12V 35/35W×1 |
Kích thước | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,970 mm × 670 mm × 1,080 mm |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,290 mm |
Khoảng cách gầm so với mặt đất | 145mm |
Trọng lượng | 115 kg |
Thực đơn
Yamaha Exciter Đặc điểm kỹ thuật Exciter 150Liên quan
Yamaha Yamaha Exciter Yamaha MT-15 Yamahata Yosuke Yamahashi Takashi Yamaha Factory Racing Yamaha Motor Company Yamada-kun to nana-nin no Majo Yamada Ryosuke Yamata no OrochiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yamaha Exciter //edwardbetts.com/find_link?q=Yamaha_Exciter